Nghiên cứu hành động tham gia là gì? Nghiên cứu liên quan
Nghiên cứu hành động tham gia (PAR) là phương pháp nghiên cứu tương tác cao, kết hợp nhà nghiên cứu và cộng đồng xác định vấn đề, thu thập dữ liệu và triển khai hành động cải thiện thực tiễn. PAR vận hành theo chu trình lặp plan–act–observe–reflect, nhấn mạnh bình đẳng, phản ánh liên tục và trách nhiệm chung để thúc đẩy thay đổi bền vững trong thực tế.
Định nghĩa và khái quát
Nghiên cứu hành động tham gia (Participatory Action Research – PAR) là phương pháp nghiên cứu kết hợp quá trình điều tra và hành động thực tiễn, trong đó nhà nghiên cứu và cộng đồng tham gia cùng nhau đóng góp để giải quyết vấn đề cụ thể. PAR không chỉ thu thập thông tin mà còn thúc đẩy sự thay đổi chủ động của người tham gia, tạo ra kiến thức gắn liền với hành động cải thiện điều kiện xã hội hoặc tổ chức.
Đặc trưng nổi bật của PAR nằm ở tính tương tác cao và bình đẳng: mọi thành viên đều có quyền voice và đóng góp kiến thức, kinh nghiệm. Nhà nghiên cứu không chỉ là người thu thập dữ liệu mà còn đóng vai trò điều phối, hỗ trợ quá trình suy ngẫm và ra quyết định chung.
Khác với nghiên cứu truyền thống triệt để khách quan, PAR đặt trọng tâm vào việc phát triển năng lực của cộng đồng thông qua chu trình lặp giữa hành động và phản ánh. Kết quả nghiên cứu PAR vì thế mang tính thực tiễn cao, dễ ứng dụng và bền vững hơn do chính người tham gia tự đồng sáng tạo và tự chịu trách nhiệm.
Lịch sử phát triển
Ý tưởng PAR xuất phát từ công trình của Kurt Lewin trong những năm 1940, khi ông lần đầu tiên đề xuất khái niệm “action research” với mục tiêu giải quyết các vấn đề xã hội bằng cách kết hợp lý thuyết và thực hành. Lewin nhấn mạnh chu trình “plan–act–observe–reflect” như nền tảng để cải tiến liên tục.
Thập niên 1970–1980, Paulo Freire tại Brazil phát triển mô hình giáo dục giải phóng, khuyến khích người dân nông thôn tự nhận thức vị thế và cùng tham gia vào quá trình học hỏi. Công trình của ông truyền cảm hứng cho phong trào PAR ở Mỹ Latinh, nơi người dân bản địa được mời tham gia nghiên cứu về canh tác và phát triển cộng đồng.
Vào cuối thập niên 1980, Stephen Kemmis và Robin McTaggart hệ thống hóa lý thuyết PAR thành một phương pháp luận với các chu trình lặp rõ ràng. Cùng thời điểm, Ernest Stringer và Alison McIntyre mở rộng ứng dụng PAR vào giáo dục, y tế cộng đồng và phát triển đô thị, khẳng định giá trị toàn cầu của phương pháp.
Nguyên tắc cơ bản
Tính tương tác và bình đẳng giữa nhà nghiên cứu và người tham gia là nền tảng của PAR. Mỗi giai đoạn đều do hai bên cùng thiết kế và quyết định, tránh sự phân biệt chuyên môn cứng nhắc giữa “nghiên cứu sinh” và “đối tượng nghiên cứu”.
Chu trình PAR vận hành theo mô hình Plan–Act–Observe–Reflect, lặp đi lặp lại cho đến khi đạt mục tiêu:
- Plan: Xác định vấn đề, mục tiêu, và vai trò các bên.
- Act: Triển khai can thiệp hoặc thử nghiệm giải pháp.
- Observe: Thu thập dữ liệu định tính và định lượng về kết quả.
- Reflect: Phân tích, đánh giá, rút kinh nghiệm, điều chỉnh cho chu trình sau.
Tính hướng tới thay đổi cụ thể là tiêu chí cuối cùng để đánh giá PAR thành công. Mọi kết quả thu được phải đi kèm bằng chứng về tác động xã hội, nâng cao năng lực hoặc cải thiện điều kiện thực tiễn cho cộng đồng tham gia.
Chu trình nghiên cứu
Chu trình PAR bắt đầu bằng giai đoạn hợp tác thiết lập vấn đề: nhà nghiên cứu và cộng đồng cùng xác định bối cảnh, nhu cầu và mong đợi. Tiếp theo là giai đoạn lập kế hoạch, trong đó phân công nhiệm vụ, lựa chọn phương pháp thu thập dữ liệu và tiêu chí đánh giá.
Giai đoạn hành động (Act) triển khai các can thiệp đã được thống nhất—có thể là workshops, thử nghiệm chính sách, hoặc đào tạo nâng cao năng lực. Hoạt động này thường kéo dài vài tuần đến vài tháng, phụ thuộc quy mô dự án.
Quan sát (Observe) diễn ra song song và sau hành động, bao gồm phỏng vấn sâu, quan sát tham dự, khảo sát định lượng để thu thập bằng chứng về hiệu quả. Dữ liệu được ghi chép có hệ thống và thường xuyên đánh giá để phát hiện vấn đề sớm.
Giai đoạn | Nội dung chính | Công cụ tiêu biểu |
---|---|---|
Plan | Xác định vấn đề, mục tiêu, phân công vai trò | Hội thảo, focus groups |
Act | Triển khai can thiệp, piloting giải pháp | Workshop, training |
Observe | Thu thập và ghi nhận kết quả | Quan sát tham dự, khảo sát |
Reflect | Phân tích kết quả, rút kinh nghiệm | Hội thảo phản hồi, báo cáo |
Phản ánh (Reflect) là bước then chốt, nơi các bên cùng đánh giá dữ liệu, rút ra bài học và điều chỉnh kế hoạch cho chu trình tiếp theo. Quá trình này lặp lại cho đến khi đạt được thay đổi mong muốn hoặc giải quyết triệt để vấn đề ban đầu.
Vai trò của nhà nghiên cứu và cộng đồng
Nhà nghiên cứu trong PAR đảm nhận chức năng điều phối quá trình, cung cấp kiến thức chuyên môn và phương pháp luận, đồng thời tạo điều kiện để cộng đồng tham gia phát huy thế mạnh của mình. Việc cân bằng vai trò giữa chuyên gia và thành viên cộng đồng giúp đảm bảo sự bình đẳng trong ra quyết định và cam kết lâu dài của các bên.
Người tham gia, bao gồm các thành viên cộng đồng hoặc đối tượng nghiên cứu, chủ động xác định vấn đề thực tiễn và đóng góp kinh nghiệm, nhu cầu, đồng thời tham gia vào quá trình triển khai và giám sát. Sự kết hợp này tạo ra kiến thức “từ dưới lên” (grassroots knowledge), giúp giải pháp phù hợp hơn với bối cảnh địa phương.
- Nhà nghiên cứu: thiết kế phương pháp, hướng dẫn kỹ thuật, tổng hợp và phân tích dữ liệu.
- Cộng đồng: xác định vấn đề, tham gia thu thập dữ liệu, đánh giá kết quả và triển khai hành động.
- Quan hệ hợp tác: dựa trên sự tôn trọng lẫn nhau, đảm bảo minh bạch và chia sẻ trách nhiệm.
Phương pháp thu thập dữ liệu
PAR sử dụng đa dạng công cụ thu thập dữ liệu để vừa phản ánh thực tiễn, vừa khuyến khích sự tham gia của cộng đồng. Quan sát tham dự (participant observation) giúp ghi nhận hành vi và bối cảnh trực tiếp, trong khi phỏng vấn sâu (in-depth interview) thu thập góc nhìn cá nhân và nhóm.
Nhóm tập trung (focus groups) và hội thảo phản hồi (reflective workshops) tạo không gian để thảo luận, đối chiếu quan điểm và xây dựng giải pháp chung. Các công cụ trực quan như biểu đồ cộng đồng (community mapping) và bản đồ hành trình (journey mapping) hỗ trợ người tham gia minh họa mối quan hệ, nguồn lực và thách thức.
Công cụ | Mục đích | Kết quả thu được |
---|---|---|
Participant Observation | Ghi nhận hành vi và môi trường | Bản mô tả bối cảnh thực tế |
In-depth Interview | Thu thập quan điểm cá nhân | Narrative, trích dẫn điển hình |
Focus Groups | Thảo luận nhóm | Giải pháp đề xuất, mâu thuẫn ý kiến |
Community Mapping | Minh họa cấu trúc xã hội | Bản đồ nguồn lực, vấn đề |
Phân tích dữ liệu và phản hồi
Dữ liệu định tính được xử lý qua mã hóa mở (open coding), phân loại chủ đề (thematic analysis) và xây dựng khung lý thuyết nền (grounded theory). Quá trình này thường thực hiện theo nhóm đa ngành để đảm bảo tính toàn diện và khách quan.
Dữ liệu định lượng từ khảo sát trước và sau can thiệp (pre-post survey) được phân tích thống kê đơn giản (t-test, chi-square) để đánh giá hiệu quả thay đổi. Kết quả phân tích được trình bày dưới dạng biểu đồ, bảng số liệu và báo cáo tóm tắt để dễ dàng truyền đạt cho cộng đồng.
- Open Coding: xác định mã dữ liệu ban đầu.
- Thematic Analysis: nhóm và diễn giải chủ đề chính.
- Grounded Theory: xây dựng mô hình lý thuyết từ dữ liệu.
Hội thảo phản hồi (feedback workshop) được tổ chức sau mỗi chu trình để cộng đồng và nhà nghiên cứu cùng thảo luận kết quả, từ đó điều chỉnh kế hoạch cho chu trình tiếp theo.
Ứng dụng thực tiễn
Trong giáo dục, PAR giúp cải thiện phương pháp giảng dạy và thiết kế chương trình học dựa trên phản hồi của giáo viên và học sinh. Chương trình PAR tại trường tiểu học ở Seattle đã giảm đáng kể tỷ lệ học sinh bỏ học sớm sau hai năm thực hiện (Action Research Journal).
Ở lĩnh vực y tế cộng đồng, PAR hỗ trợ phát triển các can thiệp phòng tránh bệnh mãn tính thông qua đào tạo và nâng cao nhận thức của người dân. Dự án PAR tại Malawi chứng minh tăng 40% về tỷ lệ tuân thủ điều trị sốt rét sau ba chu trình nghiên cứu và phản ánh.
- Giáo dục: cải tiến phương pháp, tăng tương tác lớp học.
- Y tế cộng đồng: thiết kế can thiệp phù hợp văn hóa địa phương.
- Phát triển cộng đồng: xây dựng dự án bền vững, năng lực lãnh đạo địa phương.
Thách thức và giới hạn
PAR đòi hỏi thời gian dài và cam kết mạnh mẽ từ cả nhà nghiên cứu và cộng đồng; thường kéo dài nhiều chu trình, gây áp lực tài chính và nhân lực. Việc duy trì động lực và nguồn lực trong suốt dự án là thách thức lớn nhất.
Đánh giá tính khách quan và độ tin cậy của dữ liệu PAR đôi khi gặp khó do vai trò chủ động của người tham gia. Cần có cơ chế giám sát và phương pháp đối chứng (triangulation) giữa các nguồn và công cụ để tăng tính xác thực.
- Yêu cầu thời gian và nguồn lực cao.
- Khó duy trì cam kết dài hạn.
- Thách thức đảm bảo tính khách quan và lặp lại.
Hướng nghiên cứu tương lai
Tích hợp công nghệ số như khảo sát trực tuyến, bản đồ tương tác và ứng dụng di động (mHealth) để mở rộng phạm vi tham gia và thu thập dữ liệu thời gian thực. Phương pháp “digital PAR” giúp giảm chi phí và tăng tốc độ phản hồi.
Sử dụng phân tích dữ liệu lớn (big data) và học máy (machine learning) để giám sát tự động các chỉ số hiệu quả và dự báo xu hướng thay đổi. Khả năng kết hợp PAR truyền thống với dữ liệu cảm biến và mạng xã hội sẽ tạo ra mô hình phân tích toàn diện hơn.
Tài liệu tham khảo
- Kemmis S., McTaggart R. “Participatory Action Research: Communicative Action and the Public Sphere.” Handbook of Qualitative Research, 2nd ed., 2000. DOI:10.4135/9781412986281.n20.
- Stringer ET. Action Research, 4th ed., 2013. SAGE Publications. (Link)
- Reason P., Bradbury H. The SAGE Handbook of Action Research, 3rd ed., 2015. DOI:10.4135/9781473921290.
- Creswell JW. “Educational Research: Planning, Conducting, and Evaluating Quantitative and Qualitative Research.” 5th ed., 2018. Pearson.
- McIntyre A. Participatory Action Research, 2nd ed., 2008. SAGE Publications.
- Action Research Journal. “Impact of PAR on Student Retention in Seattle,” 2019. (Link)
- Malawi Community Health PAR Project. “Improving Malaria Treatment Adherence,” 2021.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề nghiên cứu hành động tham gia:
- 1
- 2